Có 4 kết quả:

争战 zhēng zhàn ㄓㄥ ㄓㄢˋ征战 zhēng zhàn ㄓㄥ ㄓㄢˋ征戰 zhēng zhàn ㄓㄥ ㄓㄢˋ爭戰 zhēng zhàn ㄓㄥ ㄓㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

fight

Từ điển phổ thông

chinh chiến, đi chiến đấu, đi viễn chinh

Từ điển Trung-Anh

(1) campaign
(2) expedition

Từ điển phổ thông

chinh chiến, đi chiến đấu, đi viễn chinh

Từ điển Trung-Anh

(1) campaign
(2) expedition

Từ điển Trung-Anh

fight